VIETNAMESE

vẻ rực rỡ

ENGLISH

radiance

  
NOUN

/ˈreɪdiəns/

splendor, brilliance

"Vẻ rực rỡ" là một từ dùng để miêu tả một cái gì đó hoặc ai đó rất đẹp, nổi bật và thu hút sự chú ý. Nó gợi lên hình ảnh của những màu sắc tươi sáng, ánh sáng lấp lánh, hoặc một vẻ đẹp tự nhiên tỏa sáng.

Ví dụ

1.

Vẻ rực rỡ của viên kim cương khiến nó nổi bật trong cửa hàng trang sức.

The radiance of the diamond made it stand out in the jewelry store.

2.

Khuôn mặt của cô ấy có một vẻ rực rỡ khiến cô ấy trông đẹp một cách tự nhiên.

Her face had a natural radiance that made her look effortlessly beautiful.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Radiance nhé! check Glow - Ánh sáng dịu nhẹ, rạng rỡ từ bên trong

Phân biệt: Glow mô tả ánh sáng dịu nhẹ, có thể đến từ làn da khỏe mạnh hoặc vật thể phát sáng nhẹ nhàng.

Ví dụ: Her face had a natural glow after the spa treatment. (Khuôn mặt cô ấy rạng rỡ tự nhiên sau khi chăm sóc da tại spa.) check Brilliance - Sự chói lọi, rực rỡ

Phân biệt: Brilliance nhấn mạnh ánh sáng mạnh mẽ, có thể là sự thông minh hoặc vẻ đẹp nổi bật.

Ví dụ: The brilliance of the diamonds was mesmerizing. (Sự lấp lánh của những viên kim cương thật mê hoặc.) check Luminosity - Sự sáng chói, phát sáng mạnh

Phân biệt: Luminosity mô tả ánh sáng cường độ cao, thường được dùng cho các vật thể thiên văn hoặc nguồn sáng mạnh.

Ví dụ: The luminosity of the full moon lit up the night sky. (Ánh sáng rực rỡ của trăng tròn soi sáng bầu trời đêm.) check Shimmer - Ánh sáng lung linh, lấp lánh

Phân biệt: Shimmer chỉ ánh sáng phản chiếu nhẹ, lung linh như mặt nước hoặc ánh sáng trên kim loại.

Ví dụ: The ocean shimmered under the golden sunset. (Mặt biển lấp lánh dưới ánh hoàng hôn vàng óng.)