VIETNAMESE

danh sách đen

danh đen

word

ENGLISH

Blacklist

  
NOUN

/ˈblækˌlɪst/

exclusion list

Danh sách đen là danh sách các cá nhân hoặc tổ chức bị loại trừ hoặc không được chấp nhận.

Ví dụ

1.

Công ty thêm tên anh ấy vào danh sách đen.

The company added his name to the blacklist.

2.

Cô ấy kiểm tra danh sách đen để cập nhật.

She checked the blacklist for updates.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của blacklist nhé! check Ban list – Danh sách cấm

Phân biệt: Ban list là danh sách các cá nhân hoặc tổ chức bị cấm tham gia vào một dịch vụ hoặc cộng đồng, rất giống blacklist, nhưng từ này có thể nhấn mạnh vào sự cấm đoán của một dịch vụ hoặc tổ chức cụ thể.

Ví dụ: He was added to the ban list for violating the rules. (Anh ta bị thêm vào danh sách cấm vì vi phạm quy tắc.) check Exclusion list – Danh sách loại trừ

Phân biệt: Exclusion list là danh sách các cá nhân hoặc tổ chức bị loại trừ khỏi một sự kiện hoặc tổ chức, tương tự blacklist, nhưng từ này nhấn mạnh vào việc loại bỏ từ một nhóm.

Ví dụ: His account was flagged and added to the exclusion list. (Tài khoản của anh ấy đã bị đánh dấu và thêm vào danh sách loại trừ.) check Prohibited list – Danh sách bị cấm

Phân biệt: Prohibited list là danh sách các đối tượng hoặc mục không được phép tham gia, rất giống blacklist, nhưng từ này có thể dùng trong các ngữ cảnh khác ngoài bảo mật.

Ví dụ: The device was blocked due to being on the prohibited list. (Thiết bị bị chặn vì nằm trong danh sách bị cấm.) check Restricted list – Danh sách hạn chế

Phân biệt: Restricted list là danh sách những đối tượng có quyền truy cập hạn chế hoặc không thể truy cập, rất giống blacklist, nhưng từ này thường ám chỉ quyền truy cập hạn chế thay vì cấm hoàn toàn.

Ví dụ: The user’s access was restricted after being added to the restricted list. (Quyền truy cập của người dùng bị hạn chế sau khi được đưa vào danh sách hạn chế.)