VIETNAMESE
táo tợn
ENGLISH
audacious
/ɑˈdeɪʃəs/
bold, reckless
"Táo tợn" là táo bạo đến mức không biết sợ, không kiêng nể gì, lộ rõ vẻ thách thức.
Ví dụ
1.
Tên trộm đã thực hiện một cuộc tấn công táo tợn để cướp ngân hàng vào giữa ban ngày.
The thief made an audacious attempt to rob the bank in broad daylight.
2.
Quyết định táo tợn của anh ấy khi thách thức giám đốc điều hành trước toàn bộ công ty đã khiến mọi người sốc.
His audacious decision to challenge the CEO in front of the entire company shocked everyone.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Audacious nhé!
Bold - Táo bạo, dũng cảm
Phân biệt: Bold thể hiện sự tự tin và sẵn sàng đối mặt với nguy hiểm hoặc thử thách.
Ví dụ:
She made a bold decision to start her own business.
(Cô ấy đã đưa ra một quyết định táo bạo để khởi nghiệp.)
Daring - Liều lĩnh, gan dạ
Phân biệt: Daring nhấn mạnh sự gan dạ và không ngại nguy hiểm, thường dùng trong ngữ cảnh phiêu lưu hoặc hành động.
Ví dụ:
The firefighter made a daring rescue from the burning building.
(Người lính cứu hỏa thực hiện một cuộc giải cứu táo bạo khỏi tòa nhà đang cháy.)
Reckless - Liều lĩnh, thiếu suy nghĩ
Phân biệt: Reckless mang sắc thái tiêu cực, mô tả sự liều lĩnh đến mức thiếu suy nghĩ và có thể gây nguy hiểm.
Ví dụ:
His reckless driving nearly caused an accident.
(Cách lái xe liều lĩnh của anh ấy suýt gây ra tai nạn.)
Fearless - Không biết sợ, dũng cảm
Phân biệt: Fearless mô tả người không sợ hãi bất kỳ điều gì, có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy vào ngữ cảnh.
Ví dụ: She was fearless in speaking her mind. (Cô ấy không sợ hãi khi bày tỏ quan điểm của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết