VIETNAMESE
vé 1 chiều
vé đi một lượt, vé chiều đi
ENGLISH
one-way ticket
/ˈwʌn ˌweɪ ˈtɪkɪt/
single ticket
Vé 1 chiều là loại vé chỉ có hiệu lực cho chuyến đi một chiều.
Ví dụ
1.
Cô ấy mua vé 1 chiều đến New York.
She purchased a one-way ticket to New York.
2.
Vé 1 chiều rẻ hơn vé 2 chiều.
One-way tickets are cheaper than round-trip ones.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của one-way ticket nhé!
Single ticket – Vé một chiều
Phân biệt: Single ticket là thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh Anh, tương đương với one-way ticket trong tiếng Anh Mỹ.
Ví dụ:
She bought a single ticket to London.
(Cô ấy mua một vé một chiều đến London.)
Outbound ticket – Vé đi
Phân biệt: Outbound ticket nhấn mạnh rằng đây là vé dùng để đi đến một điểm đến mà không bao gồm chuyến về.
Ví dụ:
The outbound ticket is only valid for today’s departure.
(Vé đi chỉ có hiệu lực cho chuyến khởi hành hôm nay.)
Non-return ticket – Vé không có lượt về
Phân biệt: Non-return ticket dùng để chỉ vé một chiều mà không có tùy chọn quay lại điểm xuất phát.
Ví dụ:
He booked a non-return ticket since he planned to move abroad.
(Anh ấy đặt một vé không có lượt về vì anh dự định chuyển ra nước ngoài sinh sống.)
Single-journey pass – Vé lượt đi
Phân biệt: Single-journey pass thường dùng trong phương tiện công cộng như tàu điện hoặc xe buýt, chỉ có hiệu lực trong một chuyến đi duy nhất.
Ví dụ: The subway system offers a single-journey pass for tourists. (Hệ thống tàu điện ngầm cung cấp vé lượt đi cho du khách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết