VIETNAMESE
săn sóc
chăm sóc
ENGLISH
care for
/kɛr fɔr/
look after
Săn sóc là hành động chăm lo hoặc quan tâm đến người khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy săn sóc mẹ ốm tại nhà.
She cared for her sick mother at home.
2.
Anh ấy săn sóc con chó bị thương.
He cared for the injured dog.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “care for” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Care for someone - Chăm sóc ai đó
Ví dụ:
She cared for her elderly parents.
(Cô ấy chăm sóc cha mẹ già của mình.)
Care for the sick - Chăm sóc người bệnh
Ví dụ:
He cared for the sick during the pandemic.
(Anh ấy chăm sóc người bệnh trong đại dịch.)
Care for deeply - Quan tâm sâu sắc
Ví dụ:
She cares deeply for her community.
(Cô ấy quan tâm sâu sắc đến cộng đồng của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết