VIETNAMESE

mụn bọc

word

ENGLISH

cystic acne

  
NOUN

/ˈsɪstɪk ˈækni/

Mụn bọc là loại mụn trứng cá nghiêm trọng, thường xuất hiện dưới dạng các nốt sưng to, đau đớn và chứa nhiều mủ dưới da. Mụn bọc thường xuất hiện do tắc nghẽn lỗ chân lông kết hợp với vi khuẩn và phản ứng viêm.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã phải vật lộn với mụn bọc trong nhiều năm trước khi tìm được phương pháp điều trị hiệu quả.

She struggled with cystic acne for years before finding an effective treatment.

2.

Mụn bọc có thể gây ra sẹo nếu không được điều trị đúng cách.

Cystic acne can cause scarring if not treated properly.

Ghi chú

Mụn bọc là từ thuộc lĩnh vực y tế, cụ thể hơn là da liễu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Nodular Acne - Mụn nang, mụn viêm cứng Ví dụ: Nodular acne is deep and painful, requiring medical treatment. (Mụn nang nằm sâu và đau đớn, cần điều trị y khoa.) check Inflamed Pimple - Mụn viêm Ví dụ: An inflamed pimple can take weeks to heal completely. (Một nốt mụn viêm có thể mất vài tuần để lành hoàn toàn.) check Pustular Acne - Mụn mủ Ví dụ: Pustular acne contains pus and is often red and swollen. (Mụn mủ chứa đầy mủ và thường có màu đỏ, sưng tấy.) check Sebaceous Cyst - U nang bã nhờn Ví dụ: A sebaceous cyst can be mistaken for cystic acne due to its appearance. (U nang bã nhờn có thể bị nhầm lẫn với mụn bọc do hình dạng của nó.)