VIETNAMESE

Thủng dạ dày

Vết rách dạ dày

word

ENGLISH

Stomach perforation

  
NOUN

/ˈstʌmək ˌpɛrəˈreɪʃən/

Perforation

Thủng dạ dày là tình trạng tổn thương nghiêm trọng ở dạ dày, dẫn đến việc dạ dày bị rách hoặc thủng.

Ví dụ

1.

Bệnh nhân bị thủng dạ dày sau tai nạn.

The patient suffered from a stomach perforation after the accident.

2.

Bác sĩ đã nhanh chóng điều trị thủng dạ dày.

The doctor quickly treated the stomach perforation.

Ghi chú

Từ Stomach perforation là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ulcer – Loét dạ dày Ví dụ: A stomach ulcer can lead to severe pain and discomfort if left untreated. (Loét dạ dày có thể gây đau đớn và khó chịu nghiêm trọng nếu không được điều trị.) check Gastritis – Viêm dạ dày Ví dụ: Gastritis is inflammation of the stomach lining, often causing nausea and pain. (Viêm dạ dày là tình trạng viêm lớp niêm mạc dạ dày, thường gây buồn nôn và đau.) check Peritonitis – Viêm phúc mạc Ví dụ: Peritonitis is a serious infection that can occur when a stomach perforation spreads bacteria. (Viêm phúc mạc là một nhiễm trùng nghiêm trọng có thể xảy ra khi một thủng dạ dày lan truyền vi khuẩn.) check Gastrointestinal tract – Đường tiêu hóa Ví dụ: Stomach perforation can cause damage to the gastrointestinal tract, leading to internal bleeding. (Thủng dạ dày có thể gây tổn thương cho đường tiêu hóa, dẫn đến chảy máu nội bộ.)