VIETNAMESE

thửa ruộng

cánh đồng, mảnh đất

word

ENGLISH

checkrow

  
NOUN

/ˈʧɛkˌroʊ/

farming plot

Thửa ruộng là một khu đất được chia để trồng trọt, thường được phân lô.

Ví dụ

1.

Hệ thống thửa ruộng được áp dụng để trồng ngô.

The checkrow system was applied for corn planting.

2.

Thửa ruộng đảm bảo khoảng cách đồng đều giữa cây trồng.

Checkrows ensure even crop spacing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của checkrow nhé! check Farmland plot – Lô đất nông nghiệp

Phân biệt: Farmland plot mô tả một phần nhỏ của đất canh tác được chia để trồng trọt.

Ví dụ: The farmer divided his land into several farmland plots. (Người nông dân chia đất của mình thành nhiều lô đất nông nghiệp.) check Crop field section – Khu vực trồng trọt

Phân biệt: Crop field section là một phần của cánh đồng được phân chia theo từng loại cây trồng.

Ví dụ: Each crop field section was dedicated to different vegetables. (Mỗi khu vực trồng trọt được dành riêng cho các loại rau khác nhau.) check Agricultural lot – Mảnh đất nông nghiệp

Phân biệt: Agricultural lot có thể dùng để chỉ các mảnh đất được sử dụng cho mục đích nông nghiệp, bất kể quy mô.

Ví dụ: The agricultural lot was prepared for rice planting. (Mảnh đất nông nghiệp đã được chuẩn bị để trồng lúa.) check Cultivated land strip – Dải đất trồng trọt

Phân biệt: Cultivated land strip mô tả một phần đất trồng trọt có hình dạng dài, thường để trồng theo hàng.

Ví dụ: The cultivated land strip was planted with rows of corn. (Dải đất trồng trọt được trồng đầy các hàng ngô.)