VIETNAMESE
viên đá lửa
đá lửa, mảnh đá tạo lửa
ENGLISH
flint
/flɪnt/
spark stone
Viên đá lửa là mảnh đá dùng để tạo tia lửa, thường dùng trong bật lửa.
Ví dụ
1.
Viên đá lửa tạo ra tia lửa khi được đánh.
The flint produced sparks when struck.
2.
Viên đá lửa được dùng trong công cụ nhóm lửa thô sơ.
Flint is used in primitive fire-starting tools.
Ghi chú
Viên đá lửa là một từ vựng thuộc lĩnh vực công cụ và dụng cụ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fire starter – Đồ khởi lửa
Ví dụ:
A fire starter can be used when flint is not available.
(Đồ khởi lửa có thể được sử dụng khi không có viên đá lửa.)
Match – Diêm
Ví dụ:
A match is another common tool used to ignite fire.
(Diêm là một công cụ thông dụng khác dùng để nhóm lửa.)
Lighter – Bật lửa
Ví dụ:
He used a lighter to light the candles.
(Anh ấy dùng bật lửa để thắp nến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết