VIETNAMESE

vòng cẩm thạch

vòng đá quý

word

ENGLISH

jade bracelet

  
NOUN

/dʒeɪd ˈbreɪslɪt/

jade bangle

Vòng cẩm thạch là vòng tay được làm từ đá cẩm thạch, thường dùng làm trang sức.

Ví dụ

1.

Cô ấy tặng bạn mình một vòng cẩm thạch.

She gifted her friend a jade bracelet.

2.

Vòng cẩm thạch được trân quý trong nhiều văn hóa.

Jade bracelets are treasured in many cultures.

Ghi chú

Jade bracelet là một từ vựng thuộc lĩnh vực trang sứcđá quý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Gemstone bangle – Vòng tay đá quý Ví dụ: A jade bracelet is a type of gemstone bangle popular in many cultures. (Vòng cẩm thạch là một loại vòng tay đá quý phổ biến trong nhiều nền văn hóa.) check Carved jade ornament – Trang sức cẩm thạch chạm khắc Ví dụ: The jade bracelet featured an intricate carved jade ornament. (Vòng cẩm thạch có họa tiết chạm khắc tinh xảo.) check Lucky charm bracelet – Vòng đeo tay may mắn Ví dụ: Many people believe a jade bracelet serves as a lucky charm bracelet. (Nhiều người tin rằng vòng cẩm thạch là một chiếc vòng tay mang lại may mắn.) check Traditional jewelry – Trang sức truyền thống Ví dụ: The jade bracelet is a piece of traditional jewelry in Asian culture. (Vòng cẩm thạch là một món trang sức truyền thống trong văn hóa châu Á.)