VIETNAMESE

mũi nhọn

word

ENGLISH

pointed nose

  
NOUN

/ˈpɔɪntɪd noʊz/

pointy nose

"Mũi nhọn" là dáng mũi có phần chóp kéo dài và thon gọn, thường tạo cảm giác sắc nét và góc cạnh cho gương mặt.

Ví dụ

1.

Chiếc mũi nhọn của cô ấy khiến gương mặt cô trở nên nổi bật và hơi nghiêm khắc.

Her pointed nose gave her a distinct and slightly severe look.

2.

Chiếc mũi nhọn của nam diễn viên khiến anh ấy có một dáng vẻ nổi bật và khó quên.

The actor's pointed nose gave him a striking and memorable profile.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pointed Nose nhé! check Sharp Nose - Mũi sắc nét

Phân biệt: Sharp nose mô tả mũi có phần chóp nhọn và đường nét sắc sảo, tạo vẻ góc cạnh.

Ví dụ: Her sharp nose added to her elegant facial features. (Chiếc mũi sắc nét làm tăng thêm sự thanh lịch cho đường nét khuôn mặt của cô ấy.) check Tapered Nose - Mũi thon dần

Phân biệt: Tapered nose mô tả mũi có hình dáng thon gọn về phía đầu mũi.

Ví dụ: A tapered nose is often seen as a sign of refined beauty. (Mũi thon thường được coi là dấu hiệu của vẻ đẹp tinh tế.) check Slender Nose - Mũi mảnh mai

Phân biệt: Slender nose mô tả mũi có hình dáng nhỏ và dài, tạo cảm giác thanh tú.

Ví dụ: Her slender nose balanced well with her high cheekbones. (Chiếc mũi mảnh mai của cô ấy cân đối hoàn hảo với gò má cao.) check Defined Tip - Chóp mũi rõ nét

Phân biệt: Defined tip mô tả phần đầu mũi nhô cao và có đường nét sắc sảo.

Ví dụ: A defined tip enhances the symmetry of the face. (Chóp mũi rõ nét giúp tăng tính cân đối cho khuôn mặt.)