VIETNAMESE
tơ hồng
chỉ duyên, dây duyên phận
ENGLISH
red thread
/rɛd θrɛd/
destiny thread
Tơ hồng là sợi chỉ tượng trưng cho duyên phận trong văn hóa Á Đông.
Ví dụ
1.
Tơ hồng kết nối những người yêu định mệnh.
The red thread connects fated lovers.
2.
Tơ hồng mang tính biểu tượng trong nhiều truyền thống.
Red threads are symbolic in many traditions.
Ghi chú
Red thread là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa và tâm linh Á Đông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fate thread – Sợi chỉ định mệnh
Ví dụ:
According to folklore, a fate thread connects destined lovers.
(Theo truyền thuyết, một sợi chỉ định mệnh kết nối những người yêu nhau đã được số phận an bài.)
Destiny string – Dây số phận
Ví dụ:
The destiny string is believed to guide soulmates to each other.
(Dây số phận được cho là sẽ dẫn dắt các tâm hồn tri kỷ đến với nhau.)
Invisible bond – Sợi dây vô hình
Ví dụ:
Some believe that an invisible bond links people meant to be together.
(Một số người tin rằng có một sợi dây vô hình kết nối những người có duyên với nhau.)
Red string of fate – Sợi chỉ đỏ định mệnh
Ví dụ:
In Asian culture, the red string of fate ties destined partners together.
(Trong văn hóa châu Á, sợi chỉ đỏ định mệnh gắn kết những người có duyên với nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết