VIETNAMESE

vở ô ly

vở kẻ ô

word

ENGLISH

grid notebook

  
NOUN

/ɡrɪd ˈnoʊtbʊk/

squared paper

Vở ô ly là loại vở có kẻ các dòng và ô vuông, thường dùng để luyện viết hoặc vẽ.

Ví dụ

1.

Cô ấy luyện bài toán trong một vở ô ly.

She practices math problems in a grid notebook.

2.

Vở ô ly giúp sắp xếp công việc gọn gàng.

The grid notebook helps organize work neatly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của grid notebook nhé! check Squared paper notebook – Vở kẻ ô vuông

Phân biệt: Squared paper notebook thường được sử dụng để chỉ các loại vở có kẻ ô vuông, thường được sử dụng để vẽ biểu đồ, đồ thị hoặc hình học.

Ví dụ: I need a squared paper notebook for my physics class. (Tôi cần một cuốn vở kẻ ô vuông cho lớp vật lý của mình.) check Graph paper notebook – Vở giấy kẻ ô

Phân biệt: Graph paper notebook cũng tương tự như squared paper notebook, thường được sử dụng để vẽ biểu đồ, đồ thị hoặc hình học.

Ví dụ: I use a graph paper notebook to design my garden. (Tôi sử dụng một cuốn vở giấy kẻ ô để thiết kế khu vườn của mình.) check Checkered notebook – Vở kẻ caro

Phân biệt: Checkered notebook thường được sử dụng để chỉ các loại vở có kẻ ô vuông nhỏ, thường được sử dụng để chơi các trò chơi như cờ caro hoặc cờ vua.

Ví dụ: I bought a checkered notebook to play tic-tac-toe with my friend. (Tôi đã mua một cuốn vở kẻ caro để chơi cờ caro với bạn của tôi.) check Matrix notebook – Vở ma trận

Phân biệt: Matrix notebook thường được sử dụng để chỉ các loại vở có kẻ ô vuông lớn, thường được sử dụng để ghi chép các bảng biểu hoặc ma trận.

Ví dụ: I use a matrix notebook to organize my data. (Tôi sử dụng một cuốn vở ma trận để sắp xếp dữ liệu của mình.)