VIETNAMESE
sắm vai
đóng vai
ENGLISH
portray
/pɔːˈtreɪ/
act as
Sắm vai là hành động đảm nhận vai trò hoặc nhân vật nào đó.
Ví dụ
1.
He portrayed a hero in the movie.
Anh ấy sắm vai một anh hùng trong bộ phim.
2.
She portrayed a teacher in the school play.
Cô ấy sắm vai một giáo viên trong vở kịch trường.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “portray” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Portray a character - Sắm vai một nhân vật
Ví dụ:
He portrayed a villain in the movie.
(Anh ấy sắm vai một nhân vật phản diện trong bộ phim.)
Portray vividly - Miêu tả sống động
Ví dụ:
She portrayed the struggles of the character vividly.
(Cô ấy miêu tả những khó khăn của nhân vật một cách sống động.)
Portray realistically - Miêu tả một cách chân thực
Ví dụ:
The artist portrayed the scene realistically.
(Nghệ sĩ miêu tả cảnh tượng một cách chân thực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết