VIETNAMESE
vỉ trứng
khay trứng, hộp đựng trứng
ENGLISH
egg tray
/ɛɡ treɪ/
egg carton
Vỉ trứng là khay đựng trứng, thường làm từ giấy ép hoặc nhựa.
Ví dụ
1.
Vỉ trứng chứa được một tá trứng.
The egg tray held a dozen eggs.
2.
Vỉ trứng giúp tránh làm vỡ trứng.
Egg trays prevent eggs from breaking.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của egg tray nhé!
Egg carton – Hộp đựng trứng
Phân biệt: Egg carton là dạng hộp làm bằng giấy hoặc nhựa dùng để chứa trứng, trong khi egg tray thường chỉ là khay phẳng để đựng trứng.
Ví dụ:
She placed the eggs carefully in the egg carton to prevent them from breaking.
(Cô ấy đặt những quả trứng cẩn thận vào hộp đựng trứng để tránh làm vỡ chúng.)
Egg holder – Giá đỡ trứng
Phân biệt: Egg holder là vật dụng dùng để giữ trứng, có thể có hình dạng khác nhau, trong khi egg tray là khay lớn phẳng để đựng nhiều quả trứng.
Ví dụ:
He used an egg holder to store a few eggs in the fridge.
(Anh ấy sử dụng giá đỡ trứng để lưu trữ vài quả trứng trong tủ lạnh.)
Egg rack – Kệ đựng trứng
Phân biệt: Egg rack có thể là một kệ dùng để giữ trứng, thường có các ngăn riêng biệt, trong khi egg tray là một khay rộng.
Ví dụ:
The egg rack in the kitchen helped keep the eggs organized.
(Kệ đựng trứng trong bếp giúp giữ trứng gọn gàng.)
Egg bin – Thùng đựng trứng
Phân biệt: Egg bin là một thùng dùng để đựng trứng, thường có nắp và được sử dụng trong các cửa hàng hoặc gia đình để bảo quản trứng lâu dài.
Ví dụ: She opened the egg bin to check how many eggs were left. (Cô ấy mở thùng đựng trứng để kiểm tra còn bao nhiêu quả trứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết