VIETNAMESE

danh thiếp

thẻ liên lạc

word

ENGLISH

Business card

  
NOUN

/ˈbɪznəs kɑːrd/

calling card

Danh thiếp là thẻ nhỏ cung cấp thông tin liên lạc cá nhân hoặc doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Cô ấy trao danh thiếp của mình tại sự kiện.

She handed out her business card at the event.

2.

Anh ấy in danh thiếp mới cho công ty.

He printed new business cards for his company.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của business card nhé! check Visiting card – Danh thiếp thăm viếng

Phân biệt: Visiting card là thẻ thông tin dùng để thăm viếng hoặc giao tiếp, rất giống business card, nhưng từ này thường được sử dụng trong các mối quan hệ không chính thức hoặc khi gặp gỡ lần đầu.

Ví dụ: He handed out his visiting card to all the guests at the party. (Anh ấy phát danh thiếp thăm viếng cho tất cả khách mời trong bữa tiệc.) check Contact card – Thẻ liên lạc

Phân biệt: Contact card là thẻ chứa thông tin liên lạc, rất giống business card, nhưng từ này có thể được dùng trong các ngữ cảnh giao tiếp hoặc kết nối ngoài công việc.

Ví dụ: She added his contact card to her phone for future reference. (Cô ấy đã thêm thẻ liên lạc của anh ấy vào điện thoại để tham khảo sau.) check Name card – Thẻ tên

Phân biệt: Name card là thẻ chỉ chứa tên và thông tin liên lạc, rất giống business card, nhưng từ này nhấn mạnh vào tên của người sử dụng hơn là các thông tin nghề nghiệp.

Ví dụ: The name card had his title and contact details. (Thẻ tên có tên và thông tin liên lạc của anh ấy.) check Corporate card – Thẻ công ty

Phân biệt: Corporate card là thẻ công ty được phát cho nhân viên hoặc đối tác làm việc, tương tự business card, nhưng từ này thường được sử dụng trong các tổ chức doanh nghiệp lớn.

Ví dụ: He gave his corporate card to the client during the meeting. (Anh ấy đưa thẻ công ty cho khách hàng trong cuộc họp.)