VIETNAMESE

tóc hai mái

ENGLISH

side part

  
NOUN

/saɪd pɑrt/

"Tóc hai mái" là từ dùng để chỉ kiểu tóc được chia ra thành hai phần với phần tóc chính được chải sang một bên, tạo ra sự phân chia rõ ràng và đối xứng.

Ví dụ

1.

Cô tạo kiểu tóc hai mái để tóc của mình có vẻ ngoài cổ điển và thanh lịch.

She styled her side part to give her hair a classic, elegant look.

2.

Tóc hai mái của anh được tạo kiểu hoàn hảo, mang đến cho anh vẻ ngoài tinh tế và chuyên nghiệp.

His side part was perfectly styled, giving him a sophisticated and professional look.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Side Part nhé! check Middle Part - Tóc rẽ ngôi giữa

Phân biệt: Middle part mô tả kiểu tóc được chia đều hai bên với ngôi giữa rõ ràng.

Ví dụ: She changed her hairstyle to a sleek middle part. (Cô ấy thay đổi kiểu tóc thành kiểu rẽ ngôi giữa bóng mượt.) check Deep Side Part - Tóc rẽ ngôi lệch sâu

Phân biệt: Deep side part mô tả kiểu tóc rẽ lệch sang một bên nhiều hơn bình thường, tạo vẻ thanh lịch hoặc quyến rũ.

Ví dụ: Her deep side part added volume to her hair. (Kiểu tóc rẽ lệch sâu giúp tóc cô ấy trông dày hơn.) check Swept-Over Part - Tóc vuốt sang một bên

Phân biệt: Swept-over part mô tả tóc được chải gọn về một bên thay vì rẽ rõ ngôi.

Ví dụ: His swept-over part gave him a polished and sophisticated look. (Kiểu tóc vuốt sang một bên khiến anh ấy trông lịch lãm và tinh tế hơn.) check Classic Side Part - Kiểu tóc rẽ ngôi truyền thống

Phân biệt: Classic side part mô tả kiểu tóc rẽ ngôi lệch đơn giản, thường được sử dụng trong kiểu tóc nam cổ điển.

Ví dụ: The classic side part remains a timeless hairstyle choice. (Kiểu tóc rẽ ngôi truyền thống vẫn là một lựa chọn vượt thời gian.)