VIETNAMESE

quả cầu tiên tri

cầu bói

word

ENGLISH

crystal ball

  
NOUN

/ˈkrɪs.təl bɔːl/

scrying orb

Quả cầu tiên tri là quả cầu pha lê được dùng trong bói toán hoặc biểu tượng.

Ví dụ

1.

Thầy bói nhìn vào quả cầu tiên tri.

The fortune-teller gazed into the crystal ball.

2.

Quả cầu tiên tri rất phổ biến trong huyền bí.

Crystal balls are common in mysticism.

Ghi chú

Từ Quả cầu tiên tri là một từ vựng thuộc lĩnh vực bói toán và thần bí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tarot card - Thẻ bài Tarot Ví dụ: A tarot card reading can reveal insights about your future. (Một lần xem bài Tarot có thể hé lộ những điều về tương lai của bạn.) check Crystal sphere - Quả cầu pha lê Ví dụ: The crystal sphere is often used by fortune tellers in divination. (Quả cầu pha lê thường được các nhà tiên tri sử dụng trong bói toán.) check Fortune telling - Bói toán Ví dụ: Fortune telling is a practice of predicting future events. (Bói toán là một phương pháp dự đoán các sự kiện trong tương lai.) check Palmistry - Xem chỉ tay Ví dụ: Palmistry involves reading the lines on the palms to predict the future. (Xem chỉ tay liên quan đến việc đọc các đường trên lòng bàn tay để dự đoán tương lai.)