VIETNAMESE

đài giảng kinh

bục giảng

word

ENGLISH

Pulpit

  
NOUN

/ˈpʌlpɪt/

sermon platform

Đài giảng kinh là nơi hoặc thiết bị dành cho mục sư giảng dạy trong nhà thờ.

Ví dụ

1.

Mục sư đứng trên đài giảng kinh để giảng bài.

The preacher stood at the pulpit to deliver the sermon.

2.

Cô ấy ngắm nhìn các chi tiết chạm khắc trên đài giảng kinh.

She admired the carved woodwork on the pulpit.

Ghi chú

Từ pulpit là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo và nghi lễ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Religious setting – Bối cảnh tôn giáo Ví dụ: The pulpit is typically located at the front of the church in a religious setting where the pastor delivers sermons. (Đài giảng kinh thường được đặt ở phía trước nhà thờ trong một bối cảnh tôn giáo nơi mục sư giảng bài.) check Church furniture – Đồ nội thất nhà thờ Ví dụ: The pulpit is an important piece of church furniture where the pastor stands to preach. (Đài giảng kinh là một phần quan trọng của đồ nội thất nhà thờ, nơi mục sư đứng để giảng đạo.) check Preaching platform – Nền tảng giảng đạo Ví dụ: The pulpit serves as a preaching platform from which the clergy delivers messages to the congregation. (Đài giảng kinh phục vụ như một nền tảng giảng đạo từ đó các giáo sĩ truyền đạt thông điệp cho tín đồ.) check Religious tools – Công cụ tôn giáo Ví dụ: The pulpit is considered one of the most important religious tools in Christian worship. (Đài giảng kinh được coi là một trong những công cụ tôn giáo quan trọng trong thờ cúng Cơ đốc.)