VIETNAMESE
cân đối
ENGLISH
well-proportioned
/wɛl-prəˈpɔrʃənd/
fit, balanced
"Cân đối" là từ dùng để miêu tả tình trạng hoặc đặc điểm của một đối tượng khi các phần hoặc yếu tố của nó được sắp xếp hoặc phân bổ một cách hài hòa, đồng đều và hợp lý.
Ví dụ
1.
Cô ấy có vóc dáng cân đối.
She has a well-proportioned figure.
2.
Dáng vóc cân đối của cô ấy giúp cô trở thành người mẫu lý tưởng cho buổi trình diễn thời trang.
Her well-proportioned physique made her an ideal model for the fashion show.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Well-Proportioned nhé!
Balanced - Cân đối, hài hòa
Phân biệt: Balanced nhấn mạnh sự cân bằng giữa các yếu tố mà không có phần nào quá vượt trội.
Ví dụ:
The building's design is well-balanced and aesthetically pleasing.
(Thiết kế của tòa nhà rất cân đối và đẹp mắt.)
Symmetrical - Đối xứng, cân đối hoàn hảo
Phân biệt: Symmetrical mô tả sự đối xứng về mặt hình học, thường dùng để chỉ khuôn mặt hoặc cơ thể.
Ví dụ:
Her symmetrical facial features made her a perfect model.
(Những đường nét khuôn mặt đối xứng của cô ấy khiến cô trở thành một người mẫu hoàn hảo.)
Proportional - Có tỷ lệ hợp lý
Phân biệt: Proportional nhấn mạnh sự hài hòa giữa các phần của một vật thể hoặc cơ thể.
Ví dụ:
His proportional physique is the result of years of training.
(Thân hình cân đối của anh ấy là kết quả của nhiều năm tập luyện.)
Evenly Distributed - Phân bố đồng đều
Phân biệt: Evenly distributed thường được sử dụng để mô tả sự cân đối của trọng lượng hoặc khối lượng trên cơ thể.
Ví dụ: Her weight is evenly distributed, making her look naturally well-proportioned. (Cân nặng của cô ấy được phân bố đồng đều, giúp cô trông cân đối tự nhiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết