VIETNAMESE

tờ

mảnh giấy, trang giấy

word

ENGLISH

sheet

  
NOUN

/ʃiːt/

page

Tờ là miếng giấy phẳng, thường dùng để ghi chép hoặc in.

Ví dụ

1.

Cô ấy xé một tờ giấy từ quyển vở của mình.

She tore a sheet of paper from her notebook.

2.

Các tờ giấy được xếp chồng trên bàn.

Sheets of paper are stacked on the desk.

Ghi chú

Sheet là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của sheet nhé! check Nghĩa 1: Tờ giấy, trang giấy để ghi chép hoặc in Ví dụ: He wrote his notes on a blank sheet of paper. (Anh ấy viết ghi chú của mình lên một tờ giấy trắng.) check Nghĩa 2: Ga trải giường Ví dụ: She changed the bed sheets every week. (Cô ấy thay ga trải giường hàng tuần.) check Nghĩa 3: Tấm vật liệu mỏng (nhôm, nhựa, kính, kim loại, v.v.) Ví dụ: The workers installed a sheet of glass on the window frame. (Công nhân lắp một tấm kính vào khung cửa sổ.) check Nghĩa 4: Lớp băng mỏng trên mặt nước hoặc bề mặt nào đó Ví dụ: A thin sheet of ice covered the lake. (Một lớp băng mỏng bao phủ mặt hồ.)