VIETNAMESE
ống inox
ống thép không gỉ
ENGLISH
stainless steel tube
/ˈsteɪn.ləs ˌstiːl tuːb/
metal tube
Ống inox là ống làm từ thép không gỉ, bền và chống ăn mòn.
Ví dụ
1.
Ống inox được sử dụng trong xây dựng.
Stainless steel tubes are used in construction.
2.
Ống inox chống rỉ theo thời gian.
Stainless tubes resist rust over time.
Ghi chú
Ống inox là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Metal pipe – Ống kim loại
Ví dụ:
Metal pipes are commonly used in construction and plumbing.
(Ống kim loại thường được sử dụng trong xây dựng và hệ thống ống nước.)
Corrosion-resistant pipe – Ống chống ăn mòn
Ví dụ:
Corrosion-resistant pipes are essential in environments with high humidity.
(Ống chống ăn mòn rất quan trọng trong môi trường có độ ẩm cao.)
Steel tube – Ống thép
Ví dụ:
Steel tubes are used in various industries due to their strength.
(Ống thép được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào độ bền của chúng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết