VIETNAMESE

vé xem phim

vé rạp, vé phim

word

ENGLISH

movie ticket

  
NOUN

/ˈmuːvi ˈtɪkɪt/

cinema pass

Vé xem phim là vé dùng để vào rạp chiếu phim xem phim.

Ví dụ

1.

Anh ấy mua hai vé xem phim cho buổi tối.

He bought two movie tickets for the evening show.

2.

Vé xem phim có thể đặt trực tuyến.

Movie tickets can be booked online.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của movie ticket nhé! check Cinema ticket – Vé xem phim

Phân biệt: Cinema ticket là vé vào rạp chiếu phim, tương tự như movie ticket, nhưng thường dùng trong các quốc gia nói tiếng Anh Anh.

Ví dụ: They bought cinema tickets for the new blockbuster movie. (Họ mua vé xem phim cho bộ phim bom tấn mới.) check Film ticket – Vé xem phim

Phân biệt: Film ticket cũng là vé xem phim, nhưng từ film thường được sử dụng nhiều hơn ở các quốc gia Anh hoặc trong các ngữ cảnh điện ảnh chuyên nghiệp.

Ví dụ: The film ticket was a little more expensive for the 3D screening. (Vé xem phim có giá cao hơn một chút cho buổi chiếu 3D.) check Admission ticket – Vé vào cửa

Phân biệt: Admission ticket là vé cho phép vào một sự kiện, trong trường hợp này là vào rạp chiếu phim.

Ví dụ: The admission ticket grants access to the movie screening. (Vé vào cửa cho phép vào buổi chiếu phim.) check Theater ticket – Vé xem phim, vé vào rạp

Phân biệt: Theater ticket là vé vào rạp chiếu phim, dùng trong ngữ cảnh Mỹ hoặc khi nói về các sự kiện diễn ra tại các phòng chiếu.

Ví dụ: He bought theater tickets to see the new release. (Anh ấy mua vé xem phim để xem bộ phim mới ra.)