VIETNAMESE

vòng quay ngựa gỗ

vòng đu quay

word

ENGLISH

carousel

  
NOUN

/ˈkærəsɛl/

merry-go-round

Vòng quay ngựa gỗ là trò chơi vòng quay với các con ngựa gỗ chuyển động.

Ví dụ

1.

Trẻ em thích thú cưỡi vòng quay ngựa gỗ.

Children enjoyed riding the carousel.

2.

Đèn vòng quay ngựa gỗ rất hấp dẫn.

The carousel lights were mesmerizing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của carousel nhé! check Merry-go-round – Vòng quay ngựa gỗ

Phân biệt: Merry-go-round là thuật ngữ phổ biến ở Mỹ, chỉ trò chơi vòng quay có ngựa gỗ.

Ví dụ: The children laughed as they rode the merry-go-round. (Bọn trẻ cười vui vẻ khi cưỡi ngựa trên vòng quay ngựa gỗ.) check Fairground ride – Trò chơi vòng quay hội chợ

Phân biệt: Fairground ride là thuật ngữ chung chỉ các loại vòng quay trong hội chợ, bao gồm cả carousel.

Ví dụ: The fairground ride was decorated with bright lights. (Trò chơi vòng quay hội chợ được trang trí bằng đèn sáng rực rỡ.) check Roundabout – Vòng quay trẻ em

Phân biệt: Roundabout phổ biến hơn ở Anh, thường mô tả vòng quay có nhiều loại ghế ngồi ngoài ngựa gỗ.

Ví dụ: The roundabout at the theme park played cheerful music. (Vòng quay trẻ em trong công viên chủ đề phát nhạc vui tươi.) check Carnival ride – Trò chơi vòng quay lễ hội

Phân biệt: Carnival ride là thuật ngữ chung chỉ các trò chơi vòng quay tại lễ hội hoặc công viên giải trí.

Ví dụ: The carousel was the most popular carnival ride at the festival. (Vòng quay ngựa gỗ là trò chơi vòng quay lễ hội được yêu thích nhất tại lễ hội.)