VIETNAMESE

mụn ruồi

nốt ruồi

ENGLISH

mole

  
NOUN

/moʊl/

nevus

"Mụn ruồi" là một vùng da có màu sắc khác biệt so với da xung quanh, thường có màu nâu hoặc đen; được tạo thành từ các tế bào sắc tố melanin. Mụn ruồi có thể xuất hiện ở bất kỳ đâu trên cơ thể và thường lành tính.

Ví dụ

1.

Cô ấy có một mụn ruồi nhỏ trên má.

She has a small mole on her cheek.

2.

Bác sĩ đã loại bỏ mụn ruồi vì nó ngày càng lớn.

The doctor removed the mole because it was growing larger.

Ghi chú

Mole là từ nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Mole nhé! check Nghĩa 1: Vùng da có màu khác biệt, thường là nâu hoặc đen (mụn ruồi) Ví dụ: She has a small mole on her cheek that makes her look unique. (Cô ấy có một nốt ruồi nhỏ trên má làm cô ấy trông đặc biệt.) check Nghĩa 2: Gián điệp, nội gián trong tổ chức Ví dụ: The government discovered a mole leaking classified information. (Chính phủ phát hiện một nội gián tiết lộ thông tin mật.) check Nghĩa 3: Động vật chuột chũi, sống dưới lòng đất Ví dụ: Moles dig tunnels underground to search for food. (Chuột chũi đào đường hầm dưới lòng đất để tìm thức ăn.) check Nghĩa 4: Đơn vị đo lượng chất trong hóa học (mol) Ví dụ: A mole of carbon contains approximately 6.022 × 10²³ atoms. (Một mol cacbon chứa khoảng 6.022 × 10²³ nguyên tử.)