VIETNAMESE

thùng đá

thùng giữ lạnh, thùng đá lạnh

word

ENGLISH

ice chest

  
NOUN

/aɪs ʧɛst/

cooler

Thùng đá là thùng chứa đá, thường dùng để bảo quản thực phẩm hoặc đồ uống.

Ví dụ

1.

Thùng đá giữ cho đồ uống luôn lạnh.

The ice chest kept the drinks cold.

2.

Thùng đá rất phù hợp cho các buổi dã ngoại.

Ice chests are perfect for picnics.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ice chest nhé!

check Cooler box – Thùng làm mát

Phân biệt: Cooler box là thuật ngữ phổ biến để chỉ thùng đựng đá có thể giữ nhiệt độ thấp trong thời gian dài.

Ví dụ: We packed drinks in a cooler box for the picnic. (Chúng tôi đã đóng gói đồ uống vào thùng làm mát cho buổi dã ngoại.) check Icebox – Tủ đá mini

Phân biệt: Icebox thường dùng để chỉ tủ lạnh cỡ nhỏ hoặc thùng giữ lạnh, trước khi tủ lạnh điện ra đời.

Ví dụ: In the past, people used an icebox to store perishable foods. (Trước đây, mọi người sử dụng tủ đá mini để bảo quản thực phẩm dễ hỏng.) check Insulated cooler – Thùng làm mát cách nhiệt

Phân biệt: Insulated cooler nhấn mạnh vào khả năng cách nhiệt giúp duy trì nhiệt độ lạnh trong thời gian dài.

Ví dụ: An insulated cooler is ideal for camping trips. (Một thùng làm mát cách nhiệt rất lý tưởng cho các chuyến cắm trại.) check Portable ice chest – Thùng đá di động

Phân biệt: Portable ice chest là thùng đựng đá có tay cầm hoặc bánh xe giúp dễ dàng di chuyển.

Ví dụ: We brought a portable ice chest to keep our drinks cold. (Chúng tôi mang theo một thùng đá di động để giữ đồ uống lạnh.)