VIETNAMESE

da che mắt ngựa

tấm che mắt ngựa

word

ENGLISH

Horse blinders

  
NOUN

/hɔːrs ˈblaɪndərz/

vision shield

Da che mắt ngựa là miếng da nhỏ đặt hai bên đầu ngựa để giới hạn tầm nhìn.

Ví dụ

1.

Da che mắt ngựa giúp con ngựa tập trung.

The horse blinders kept the horse focused.

2.

Anh ấy điều chỉnh da che mắt ngựa cẩn thận.

He adjusted the horse blinders carefully.

Ghi chú

Từ horse blinders là một từ vựng thuộc lĩnh vực trang thiết bị ngựa và chăn nuôi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Equine gear – Trang thiết bị ngựa Ví dụ: Horse blinders are an important piece of equine gear used to restrict a horse's vision. (Da che mắt ngựa là một phần quan trọng của trang thiết bị ngựa được sử dụng để giới hạn tầm nhìn của ngựa.) check Horse tack – Đồ dùng cho ngựa Ví dụ: Horse blinders are often added as part of the horse tack to keep the horse focused. (Da che mắt ngựa thường được thêm vào như một phần của đồ dùng cho ngựa để giữ cho ngựa tập trung.) check Animal training equipment – Thiết bị huấn luyện động vật Ví dụ: Horse blinders are sometimes used as animal training equipment to control the horse’s movements. (Da che mắt ngựa đôi khi được sử dụng như một thiết bị huấn luyện động vật để kiểm soát chuyển động của ngựa.) check Riding accessories – Phụ kiện cưỡi ngựa Ví dụ: Horse blinders are often considered essential riding accessories for certain types of horses. (Da che mắt ngựa thường được coi là phụ kiện cần thiết khi cưỡi ngựa cho một số loại ngựa.)