VIETNAMESE

lép

ENGLISH

flat

  
ADJ

/flæt/

"Lép" là từ dùng để chỉ tình trạng phần cơ thể, thường là ngực, không có đủ khối lượng hoặc kích thước, trông phẳng hoặc không đầy đặn.

Ví dụ

1.

Ngực lép của cô ấy khiến cô cảm thấy không tự tin khi mặc những loại trang phục nhất định.

Her flat chest made her self-conscious about wearing certain types of clothing.

2.

Anh ấy thường bị trêu chọc ở trường vì ngực lép.

He was often teased at school for having a flat chest.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flat nhé! check Small-Breasted - Ngực nhỏ

Phân biệt: Small-breasted chỉ phụ nữ có vòng một nhỏ nhưng không mang nghĩa tiêu cực.

Ví dụ: She never felt insecure about being small-breasted. (Cô ấy không bao giờ cảm thấy tự ti về vòng một nhỏ của mình.) check Chestless - Không có ngực, ngực rất phẳng

Phân biệt: Chestless mô tả một người có ngực gần như phẳng hoàn toàn.

Ví dụ: Her chestless figure made finding the right dress difficult. (Thân hình phẳng ngực của cô ấy khiến việc tìm váy phù hợp trở nên khó khăn.) check Underdeveloped - Phát triển kém, chưa phát triển đầy đủ

Phân biệt: Underdeveloped có thể dùng để chỉ vòng một chưa phát triển hoặc cơ thể gầy yếu.

Ví dụ: She felt underdeveloped compared to her peers. (Cô ấy cảm thấy vòng một chưa phát triển so với bạn bè.) check Flattened - Bị ép phẳng, không có độ cong

Phân biệt: Flattened mô tả trạng thái bị phẳng đi do tác động ngoại lực hoặc tự nhiên.

Ví dụ: The corset made her chest look completely flattened. (Chiếc áo nịt ngực làm vòng một của cô ấy trông hoàn toàn phẳng.)