VIETNAMESE
tóc bồng bềnh
ENGLISH
bouncy hair
/ˈbaʊnsi hɛr/
voluminous hair
"Tóc bồng bềnh" miêu tả kiểu tóc có độ phồng, trông dày và đầy đặn, với sự chuyển động tự nhiên khi tóc di chuyển; đây là kiểu tóc tạo cảm giác tươi mới và có sức sống.
Ví dụ
1.
Mái tóc bồng bềnh của cô trông rực rỡ và tràn đầy sức sống trong bữa tiệc.
Her bouncy hair looked vibrant and full of life at the party.
2.
Cô tạo kiểu tóc bằng máy uốn tóc để có được mái tóc bồng bềnh trông thật quyến rũ.
She styled her hair with a curling iron to achieve bouncy hair that looked effortlessly glamorous.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bouncy Hair nhé!
Voluminous Hair - Tóc dày và có độ phồng
Phân biệt: Voluminous Hair nhấn mạnh độ dày và sự bồng bềnh của tóc.
Ví dụ:
She uses special shampoo for voluminous hair.
(Cô ấy sử dụng dầu gội đặc biệt để có mái tóc dày bồng bềnh.)
Lively Hair - Tóc tràn đầy sức sống
Phân biệt: Lively Hair mô tả mái tóc có sức sống, trông khỏe mạnh và có độ phồng tự nhiên.
Ví dụ:
Her lively hair made her look youthful and energetic.
(Mái tóc đầy sức sống khiến cô ấy trông trẻ trung và năng động.)
Flowy Hair - Tóc mềm mại, chuyển động tự nhiên
Phân biệt: Flowy Hair miêu tả mái tóc có độ bồng tự nhiên và dễ dàng chuyển động khi di chuyển.
Ví dụ:
She let her flowy hair cascade down her back.
(Cô ấy để mái tóc mềm mại đổ xuống lưng.)
Full-Bodied Hair - Tóc dày dặn, bồng bềnh
Phân biệt: Full-Bodied Hair mô tả tóc có độ dày, không xẹp xuống và giữ được sự bồng bềnh lâu dài.
Ví dụ: She achieved full-bodied hair with a blowout. (Cô ấy có được mái tóc dày bồng bềnh nhờ sấy tạo kiểu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết