VIETNAMESE
đồ nghề
bộ dụng cụ
ENGLISH
toolkit
/ˈtuːlkɪt/
tool set
Đồ nghề là các công cụ cần thiết cho một công việc cụ thể.
Ví dụ
1.
Thợ máy sử dụng đồ nghề để sửa xe.
The mechanic used his toolkit to fix the car.
2.
Đồ nghề rất cần thiết cho nhiều ngành nghề.
Toolkits are essential for many professions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của toolkit nhé!
Tool set – Bộ công cụ
Phân biệt: Tool set là bộ gồm nhiều công cụ khác nhau, tương tự toolkit, nhưng từ này có thể bao gồm các loại công cụ đa dạng hơn và không nhất thiết phải theo công việc cụ thể.
Ví dụ:
The mechanic used a tool set to fix the engine.
(Người thợ cơ khí sử dụng bộ công cụ để sửa chữa động cơ.)
Toolbox – Hộp đựng công cụ
Phân biệt: Toolbox là hộp chứa các công cụ, rất giống toolkit, nhưng từ này nhấn mạnh vào việc đựng và bảo quản các công cụ.
Ví dụ:
He kept his toolbox in the garage for easy access.
(Anh ấy giữ hộp đựng công cụ trong gara để tiện lấy.)
Repair kit – Bộ sửa chữa
Phân biệt: Repair kit là bộ công cụ dùng để sửa chữa, rất giống toolkit, nhưng từ này thường được dùng cho các công việc sửa chữa nhỏ, dễ dàng.
Ví dụ:
The car came with a repair kit for minor issues.
(Chiếc xe đi kèm với bộ sửa chữa cho các vấn đề nhỏ.)
Maintenance kit – Bộ bảo trì
Phân biệt: Maintenance kit là bộ công cụ dùng để bảo trì và duy trì thiết bị, rất giống toolkit, nhưng từ này nhấn mạnh vào công việc bảo trì lâu dài.
Ví dụ: The technician used a maintenance kit to keep the equipment running smoothly. (Kỹ thuật viên sử dụng bộ bảo trì để giữ thiết bị hoạt động trơn tru.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết