VIETNAMESE

vòng đơn

vòng một

word

ENGLISH

single ring

  
NOUN

/ˈsɪŋɡl rɪŋ/

solitary ring

Vòng đơn là vòng tròn chỉ có một vòng duy nhất, thường dùng làm trang sức hoặc biểu tượng.

Ví dụ

1.

Vòng đơn được chế tác rất tinh xảo.

The single ring was elegantly crafted.

2.

Vòng đơn là những món đồ không lỗi thời.

Single rings are timeless pieces.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của single ring nhé! check Band – Vòng

Phân biệt: Band là một thuật ngữ chung chung hơn, có thể chỉ bất kỳ loại vòng nào, bao gồm cả vòng đeo tay, vòng chân, vòng cổ, v.v.

Ví dụ: She wore a simple gold band on her finger. (Cô ấy đeo một chiếc nhẫn vàng đơn giản trên ngón tay.) check Loop – Vòng lặp

Phân biệt: Loop là một vòng tròn khép kín, thường được sử dụng để chỉ các loại vòng đeo tay hoặc vòng chân.

Ví dụ: The bracelet was made of a single loop of silver. (Vòng đeo tay được làm bằng một vòng lặp bạc duy nhất.) check Circle – Hình tròn

Phân biệt: Circle là một hình dạng hình học, là tập hợp tất cả các điểm cách đều một điểm trung tâm.

Ví dụ: The ring was a perfect circle. (Chiếc nhẫn là một hình tròn hoàn hảo.) check Hoop – Vòng tròn

Phân biệt: Hoop là một vòng tròn lớn, thường được làm bằng kim loại hoặc gỗ, thường được sử dụng để chơi các trò chơi như bóng rổ hoặc ném vòng.

Ví dụ: The children were playing with a hula hoop in the park. (Những đứa trẻ đang chơi với một chiếc vòng hula hoop trong công viên.)