VIETNAMESE

phẹc mơ tuya

khóa kéo

word

ENGLISH

zipper

  
NOUN

/ˈzɪpər/

zip fastener

Phẹc mơ tuya là dụng cụ đóng mở quần áo, túi xách, bằng dây kéo.

Ví dụ

1.

Khóa kéo của áo khoác bị kẹt.

The jacket's zipper got stuck.

2.

Phẹc mơ tuya rất tiện dụng cho trang phục hàng ngày.

Zippers are convenient for daily wear.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ zipper khi nói hoặc viết nhé! check Zipper bag - Túi có khóa kéo Ví dụ: I used a zipper bag to store the leftover food in the fridge. (Tôi dùng một túi có khóa kéo để lưu trữ thức ăn thừa trong tủ lạnh.) check Zipper pull - Dây kéo khóa Ví dụ: The zipper pull broke, so I had to replace it. (Dây kéo khóa kéo bị gãy, vì vậy tôi phải thay thế nó.) check Zipper closure - Khóa kéo Ví dụ: The bag has a zipper closure to keep everything inside secure. (Chiếc túi có khóa kéo để giữ tất cả mọi thứ bên trong an toàn.) check Zippered pocket - Túi có khóa kéo Ví dụ: There’s a zippered pocket inside the jacket for storing small items. (Có một túi có khóa kéo bên trong áo khoác để đựng các vật nhỏ.)