VIETNAMESE

khoằm

word

ENGLISH

crooked

  
ADJ

/ˈkrʊk.ɪd/

"Khoằm" là từ dùng để chỉ trạng thái khi vật hoặc phần của vật bị cong hoặc không thẳng hàng, không đều.

Ví dụ

1.

Khung tranh bị khoằm trên tường, nên tôi đã điều chỉnh để treo cho thẳng.

The picture frame was crooked on the wall, so I adjusted it to hang straight.

2.

Người phụ nữ già có cái mũi khoằm.

The old woman had a crooked nose.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Crooked nhé! check Bent - Cong, không thẳng

Phân biệt: Bent mô tả một vật bị uốn cong, không còn giữ được hình dạng thẳng ban đầu.

Ví dụ: His glasses were bent after the fall. (Cặp kính của anh ấy bị cong sau khi ngã.) check Twisted - Xoắn, bị bẻ cong bất thường

Phân biệt: Twisted mô tả vật bị xoắn hoặc cong một cách bất thường.

Ví dụ: The metal rod was twisted out of shape. (Thanh kim loại bị xoắn méo mó.) check Hooked - Cong giống hình móc

Phân biệt: Hooked mô tả vật có dạng cong về một phía như hình móc câu.

Ví dụ: His hooked nose was a defining facial feature. (Chiếc mũi khoằm là một đặc điểm nổi bật trên khuôn mặt của anh ấy.) check Misshapen - Bị méo mó, không có hình dạng chuẩn

Phân biệt: Misshapen mô tả vật bị biến dạng, không còn hình dáng ban đầu.

Ví dụ: The misshapen chair was uncomfortable to sit on. (Chiếc ghế méo mó khiến việc ngồi trở nên không thoải mái.)