VIETNAMESE
sách hướng dẫn sử dụng
sách chỉ dẫn
ENGLISH
user manual
/ˈjuː.zər ˈmæn.ju.əl/
instruction book
Sách hướng dẫn sử dụng là sách chỉ dẫn cách sử dụng thiết bị hoặc sản phẩm.
Ví dụ
1.
Sách hướng dẫn sử dụng giải thích cách lắp ghế.
The user manual explained how to assemble the chair.
2.
Sách hướng dẫn sử dụng ngăn chặn sử dụng sai thiết bị.
User manuals prevent misuse of devices.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của user manual nhé!
Instruction manual - Sách hướng dẫn sử dụng
Phân biệt: Instruction manual là sách chứa hướng dẫn sử dụng chi tiết, tương tự như user manual, nhưng có thể bao gồm cả quy trình cài đặt hoặc bảo trì.
Ví dụ:
The instruction manual explained how to assemble the furniture.
(Sách hướng dẫn sử dụng giải thích cách lắp ráp đồ nội thất.)
Owner’s manual - Sách hướng dẫn của người sở hữu
Phân biệt: Owner’s manual là sách hướng dẫn dành riêng cho chủ sở hữu sản phẩm, khác với user manual, có thể dành cho bất kỳ người dùng nào.
Ví dụ:
The car’s owner’s manual provided maintenance tips and troubleshooting steps.
(Sách hướng dẫn của người sở hữu ô tô cung cấp mẹo bảo dưỡng và cách khắc phục sự cố.)
Product guide - Hướng dẫn sản phẩm
Phân biệt: Product guide là tài liệu giới thiệu về sản phẩm, có thể bao gồm cả hướng dẫn sử dụng, nhưng không chi tiết như user manual.
Ví dụ:
The product guide highlighted the key features of the smartphone.
(Hướng dẫn sản phẩm nhấn mạnh các tính năng chính của điện thoại thông minh.)
Technical manual - Sách hướng dẫn kỹ thuật
Phân biệt: Technical manual là tài liệu chuyên sâu về kỹ thuật của sản phẩm, dành cho người dùng có kiến thức kỹ thuật cao, khác với user manual, được viết cho người dùng phổ thông.
Ví dụ: The technical manual provided schematics and component details. (Sách hướng dẫn kỹ thuật cung cấp sơ đồ và thông tin chi tiết về linh kiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết