VIETNAMESE

mũi thấp

word

ENGLISH

flat nose

  
NOUN

/flæt noʊz/

"Mũi thấp" là một dáng mũi có sống mũi thấp, phần đầu mũi thường rộng và ít có độ nhô lên.

Ví dụ

1.

Chiếc mũi thấp là một nét đặc trưng khiến anh ấy trông hiền lành và dễ gần.

His flat nose was a distinctive feature that gave him a gentle and approachable look.

2.

Anh ấy có chiếc mũi thấp hòa hợp với các đường nét khác trên khuôn mặt.

He had a flat nose that blended smoothly with the rest of his facial features.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flat Nose nhé! check Low-Bridge Nose - Mũi có sống thấp

Phân biệt: Low-bridge nose mô tả dáng mũi có sống thấp, không quá nhô lên so với mặt.

Ví dụ: Many East Asians naturally have a low-bridge nose. (Nhiều người Đông Á tự nhiên có sống mũi thấp.) check Broad Nose - Mũi rộng

Phân biệt: Broad nose mô tả mũi có cánh mũi rộng và sống mũi không cao.

Ví dụ: His broad nose gives him a distinct and unique appearance. (Chiếc mũi rộng của anh ấy mang đến một vẻ ngoài khác biệt và độc đáo.) check Wide Nasal Base - Chóp mũi rộng

Phân biệt: Wide nasal base mô tả phần đầu mũi có chiều rộng lớn, thường gặp ở những người có mũi thấp.

Ví dụ: A wide nasal base is a common feature among certain ethnic groups. (Chóp mũi rộng là một đặc điểm phổ biến ở một số nhóm dân tộc.) check Round Nose - Mũi tròn

Phân biệt: Round nose mô tả mũi có phần đầu tròn, ít có đường nét sắc bén.

Ví dụ: His round nose gives him a softer facial appearance. (Chiếc mũi tròn khiến khuôn mặt anh ấy trông mềm mại hơn.)