VIETNAMESE

tiền âm phủ

tiền vàng mã, tiền cúng lễ

word

ENGLISH

ghost money

  
NOUN

/ɡoʊst ˈmʌni/

spirit money

Tiền âm phủ là tiền giấy giả thường dùng trong các nghi lễ thờ cúng.

Ví dụ

1.

Tiền âm phủ được đốt trong buổi lễ.

The ghost money was burned during the ceremony.

2.

Tiền âm phủ mang tính biểu tượng trong nhiều nền văn hóa.

Ghost money is symbolic in many cultures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ghost money nhé! check Joss paper – Tiền vàng mã

Phân biệt: Joss paper là loại giấy đặc biệt được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo và tín ngưỡng, thường có hoa văn vàng hoặc bạc.

Ví dụ: Families burn joss paper during ancestor worship ceremonies. (Các gia đình đốt tiền vàng mã trong các nghi lễ thờ cúng tổ tiên.) check Spirit money – Tiền âm phủ

Phân biệt: Spirit money có thể bao gồm tiền giấy hoặc mô hình tiền làm từ vàng mã, được đốt để gửi cho tổ tiên hoặc các linh hồn.

Ví dụ: They prepared spirit money to offer to their deceased relatives. (Họ chuẩn bị tiền âm phủ để dâng lên những người thân đã khuất.) check Hell banknotes – Tiền địa phủ

Phân biệt: Hell banknotes là một dạng tiền âm phủ có in hình mệnh giá cao, thường có dòng chữ Ngân hàng Địa phủ.

Ví dụ: Shops sell hell banknotes in different denominations for traditional ceremonies. (Các cửa hàng bán tiền địa phủ với nhiều mệnh giá khác nhau phục vụ các nghi lễ truyền thống.) check Ancestor money – Tiền cúng tổ tiên

Phân biệt: Ancestor money là thuật ngữ chung dùng để chỉ tiền được đốt hoặc đặt lên bàn thờ tổ tiên như một cách bày tỏ lòng hiếu kính.

Ví dụ: During the festival, they placed ancestor money on the altar. (Trong lễ hội, họ đặt tiền cúng tổ tiên lên bàn thờ.)