VIETNAMESE
tóc dài
ENGLISH
long hair
/lɔŋ hɛr/
"Tóc dài" là từ dùng để chỉ tóc có chiều dài vượt quá vai, thường kéo dài đến lưng hoặc thậm chí hơn nữa. Đây là kiểu tóc thường được coi là truyền thống và có thể dễ dàng tạo kiểu theo nhiều cách.
Ví dụ
1.
Cô ấy để mái tóc dài của mình tết lỏng trong lễ hội mùa hè.
She wore her long hair in a loose braid for the summer festival.
2.
Anh ngưỡng mộ mái tóc dài bồng bềnh của cô, xõa xuống lưng thành những làn sóng mượt mà.
He admired her long hair, which flowed down her back in smooth waves.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Long Hair nhé!
Flowing Hair - Tóc dài mềm mại, buông xõa
Phân biệt: Flowing hair mô tả tóc dài có độ chuyển động tự nhiên, mềm mại.
Ví dụ:
Her flowing hair danced in the wind.
(Mái tóc dài buông xõa của cô ấy bay trong gió.)
Luscious Hair - Tóc dài, dày và bóng mượt
Phân biệt: Luscious hair nhấn mạnh độ dài, độ dày và sức sống của mái tóc.
Ví dụ:
She was known for her luscious, healthy hair.
(Cô ấy nổi tiếng với mái tóc dài, dày và khỏe mạnh.)
Waist-Length Hair - Tóc dài ngang eo
Phân biệt: Waist-length hair mô tả độ dài cụ thể của mái tóc đến ngang eo.
Ví dụ:
She had waist-length hair that took years to grow.
(Cô ấy có mái tóc dài ngang eo phải mất nhiều năm để nuôi.)
Rapunzel-Like Hair - Tóc dài như nàng Rapunzel
Phân biệt: Rapunzel-like hair thường dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả tóc rất dài.
Ví dụ: Her Rapunzel-like hair reached down to her knees. (Mái tóc dài như nàng Rapunzel của cô ấy chạm đến đầu gối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết