VIETNAMESE

sắp xếp công việc

tổ chức công việc

ENGLISH

organize tasks

  
VERB

/ˈɔːrɡənaɪz tæsks/

plan duties

Sắp xếp công việc là hành động tổ chức và quản lý các nhiệm vụ công việc.

Ví dụ

1.

He organized tasks for his team to ensure efficiency.

Anh ấy sắp xếp công việc cho đội để đảm bảo hiệu quả.

2.

She organized her tasks for the week.

Cô ấy sắp xếp công việc cho tuần.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “organize tasks” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check Organize tasks effectively - Sắp xếp công việc hiệu quả Ví dụ: He organized tasks effectively to complete the project. (Anh ấy sắp xếp công việc hiệu quả để hoàn thành dự án.) check Organize daily tasks - Sắp xếp công việc hàng ngày Ví dụ: She organized her daily tasks to save time. (Cô ấy sắp xếp công việc hàng ngày để tiết kiệm thời gian.) check Organize tasks for a team - Sắp xếp công việc cho đội nhóm Ví dụ: They organized tasks for the team to improve productivity. (Họ sắp xếp công việc cho đội để cải thiện năng suất.)