VIETNAMESE

tơ tằm

sợi tằm, lụa tự nhiên

word

ENGLISH

mulberry silk

  
NOUN

/ˈmʌlbəri sɪlk/

raw silk

Tơ tằm là loại sợi tự nhiên lấy từ kén của tằm, dùng để dệt lụa.

Ví dụ

1.

Tơ tằm nổi tiếng với chất lượng và độ bóng.

Mulberry silk is known for its quality and sheen.

2.

Tơ tằm được ưa chuộng trong trang phục cao cấp.

Raw silk is preferred for luxury garments.

Ghi chú

Mulberry silk là một từ vựng thuộc lĩnh vực dệt maysản xuất lụa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Natural silk – Tơ lụa tự nhiên Ví dụ: Natural silk is prized for its softness and durability. (Tơ lụa tự nhiên được đánh giá cao vì sự mềm mại và độ bền.) check Sericulture silk – Tơ từ nghề nuôi tằm Ví dụ: Sericulture silk production requires great care and expertise. (Sản xuất tơ từ nghề nuôi tằm đòi hỏi sự cẩn trọng và chuyên môn cao.) check Pure silk – Lụa nguyên chất Ví dụ: The luxury brand only uses pure silk for its scarves. (Thương hiệu cao cấp này chỉ sử dụng lụa nguyên chất để làm khăn quàng cổ.) check Luxury fiber – Sợi cao cấp Ví dụ: Mulberry silk is one of the most sought-after luxury fibers. (Tơ tằm là một trong những loại sợi cao cấp được săn đón nhất.)