VIETNAMESE

sự hói đầu

ENGLISH

baldness

  
NOUN

/ˈbɔldnəs/

"Sự hói đầu" là tình trạng mất tóc ở một phần hoặc toàn bộ vùng da đầu, thường gặp ở nam giới do yếu tố di truyền hoặc tuổi tác. Hói đầu có thể bắt đầu từ vùng trán hoặc đỉnh đầu và lan rộng dần.

Ví dụ

1.

Anh ấy bắt đầu có những dấu hiệu của sự hói đầu.

He's starting to show signs of baldness.

2.

Sự hói đầu là một vấn đề phổ biến đối với nhiều người đàn ông khi họ già đi.

Baldness is a common issue for many men as they age.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Baldness nhé! check Hair Loss - Rụng tóc, mất tóc

Phân biệt: Hair loss mô tả quá trình tóc rụng dần theo thời gian, có thể do tuổi tác hoặc yếu tố sức khỏe.

Ví dụ: Stress can contribute to hair loss over time. (Căng thẳng có thể gây rụng tóc theo thời gian.) check Receding Hairline - Đường chân tóc bị thụt vào

Phân biệt: Receding hairline chỉ tình trạng hói dần từ phía trán, thường thấy ở nam giới.

Ví dụ: A receding hairline is one of the early signs of baldness in men. (Đường chân tóc bị thụt vào là một trong những dấu hiệu sớm của chứng hói đầu ở nam giới.) check Thinning Hair - Tóc thưa dần

Phân biệt: Thinning hair mô tả tóc trở nên ít hơn và mỏng dần đi, không hẳn là hói hoàn toàn.

Ví dụ: He noticed thinning hair on the top of his head. (Anh ấy nhận thấy tóc trên đỉnh đầu bị thưa dần.) check Male Pattern Baldness - Hói đầu kiểu nam

Phân biệt: Male pattern baldness là thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng hói đầu theo hình chữ M hoặc hình chữ U, thường gặp ở nam giới.

Ví dụ: Male pattern baldness is often inherited from family genes. (Chứng hói đầu kiểu nam thường được di truyền từ gia đình.)