VIETNAMESE
đậu tằm
ENGLISH
broad bean
/brɔːd biːn/
fava bean
Đậu tằm là một loại đậu lớn, có hạt màu xanh hoặc vàng, thường được sử dụng trong nấu ăn.
Ví dụ
1.
Đậu tằm phổ biến trong các món ăn Địa Trung Hải.
Broad beans are popular in Mediterranean dishes.
2.
Đậu tằm chứa nhiều chất xơ.
Broad beans are high in fiber.
Ghi chú
Đậu là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đậu nhé!
Nghĩa 1: Loại hạt từ cây họ đậu, dùng làm thực phẩm
Tiếng Anh: Bean
Ví dụ: Soybeans are commonly used to make tofu.
(Hạt đậu nành thường được sử dụng để làm đậu hũ.)
Nghĩa 2: Hành động phương tiện dừng lại, không di chuyển
Tiếng Anh: Park
Ví dụ: You can park your car in front of the building.
(Bạn có thể đậu xe trước tòa nhà.)
Nghĩa 3: Đạt được kết quả trong kỳ thi hoặc cuộc thi
Tiếng Anh: Pass
Ví dụ: She passed her driving test on the first try.
(Cô ấy đã đậu kỳ thi lái xe ngay lần đầu tiên.)
Nghĩa 4: Đỗ trên một vật thể (thường dùng cho chim)
Tiếng Anh: Perch
Ví dụ: A bird perched on the branch of the tree.
(Một con chim đậu trên cành cây.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết