VIETNAMESE

đồ ăn mang đi

Thực phẩm mang về

ENGLISH

Takeaway food

  
NOUN

/ˈteɪkəweɪ fʊd/

Takeout food

"Đồ ăn mang đi" là món ăn được chuẩn bị sẵn để khách mang đi, thường là các món ăn nhanh hoặc thực phẩm chế biến sẵn.

Ví dụ

1.

Đồ ăn mang đi rất tiện lợi cho những người bận rộn.

Takeaway food is convenient for busy people.

2.

Các nhà hàng hiện nay cung cấp đồ ăn mang đi cho khách.

Many restaurants offer takeaway food for lunch.

Ghi chú

Takeaway là một từ có gốc từ take – một từ bắt nguồn từ tiếng Anh cổ với ý nghĩa cơ bản là lấy hoặc nhận. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Take – Hành động nhận hoặc giữ điều gì đó Ví dụ: Please take this gift as a token of my appreciation. (Vui lòng nhận món quà này như một dấu hiệu cảm ơn của tôi.) check Takeover – Tiếp quản hoặc kiểm soát Ví dụ: The company is planning a takeover of its smaller competitor. (Công ty đang lên kế hoạch tiếp quản đối thủ nhỏ hơn của mình.) check Takeoff – Cất cánh hoặc sự khởi đầu Ví dụ: The plane's takeoff was delayed due to bad weather. (Lúc cất cánh của máy bay đã bị trì hoãn do thời tiết xấu.) check Undertake – Cam kết hoặc đảm nhận Ví dụ: She has undertaken the responsibility of organizing the event. (Cô ấy đã đảm nhận trách nhiệm tổ chức sự kiện.) check Takeout – Đồ ăn mang đi Ví dụ: Let's order some takeout for dinner tonight. (Chúng ta hãy gọi đồ ăn mang đi cho bữa tối nay.) check Overtake – Vượt qua Ví dụ: He managed to overtake the car ahead in the final lap of the race. (Anh ấy đã vượt qua chiếc xe phía trước trong vòng đua cuối cùng.) check Takeaway – Bài học rút ra Ví dụ: The key takeaway from the meeting was the need to focus on customer satisfaction. (Bài học quan trọng từ cuộc họp là cần tập trung vào sự hài lòng của khách hàng.)