VIETNAMESE

đất nung

đất nung

word

ENGLISH

Terracotta

  
NOUN

/ˌtɛrəˈkɒtə/

clay material

Đất nung là vật liệu đất sét được nung ở nhiệt độ cao, dùng để làm đồ gốm hoặc gạch.

Ví dụ

1.

Chậu đất nung được chế tác tinh xảo.

The terracotta pot was beautifully crafted.

2.

Anh ấy dùng gạch đất nung để lát sàn.

He used terracotta tiles for the flooring.

Ghi chú

Từ terracotta là một từ vựng thuộc lĩnh vực gốm sứ và vật liệu xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Clay materials – Vật liệu đất sét Ví dụ: Terracotta is a type of clay material that has been used for centuries in pottery and construction. (Đất nung là một loại vật liệu đất sét đã được sử dụng hàng thế kỷ trong đồ gốm và xây dựng.) check Ceramic tiles – Gạch gốm Ví dụ: Terracotta tiles are popular for flooring and ceramic tiles due to their natural color and durability. (Gạch đất nung rất phổ biến trong lát nền và gạch gốm nhờ vào màu sắc tự nhiên và độ bền của chúng.) check Pottery – Đồ gốm Ví dụ: Terracotta is often used in pottery to create both functional and decorative pieces. (Đất nung thường được sử dụng trong đồ gốm để tạo ra cả những sản phẩm chức năng và trang trí.) check Construction materials – Vật liệu xây dựng Ví dụ: Terracotta bricks are used in construction materials for their strength and aesthetic appeal. (Gạch đất nung được sử dụng trong vật liệu xây dựng vì độ bền và vẻ đẹp thẩm mỹ của chúng.)