VIETNAMESE

người có bề ngoài hung dữ nhưng thực chất không như vậy

ENGLISH

fierce-looking person

  
NOUN

/fɪrs-ˈlʊkɪŋ ˈpɜrsən/

"Người có bề ngoài hung dữ" là người có vẻ ngoài trông đáng sợ, lạnh lùng hoặc thậm chí là đe dọa, tạo cảm giác uy quyền hoặc đáng sợ cho người đối diện.

Ví dụ

1.

Anh ta là một người đàn ông có vẻ ngoài hung dữ với một vết sẹo ngang mặt.

He was a fierce-looking man with a scar across his face.

2.

Mặc dù là một người có bề ngoài hung dữ, nhưng thực ra anh ấy rất tốt bụng và nhẹ nhàng.

Despite being a fierce-looking person, he was actually very kind and gentle.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fierce-Looking Person nhé! check Intimidating Appearance - Vẻ ngoài đáng sợ, gây áp lực

Phân biệt: Intimidating appearance mô tả ngoại hình khiến người khác cảm thấy bị áp đảo hoặc sợ hãi.

Ví dụ: His intimidating appearance made others hesitant to approach him. (Vẻ ngoài đáng sợ của anh ấy khiến người khác ngần ngại tiếp cận.) check Menacing Look - Ánh nhìn đe dọa

Phân biệt: Menacing look mô tả ánh mắt hoặc biểu cảm có vẻ đe dọa.

Ví dụ: With a menacing look, he made his enemies tremble. (Với ánh nhìn đe dọa, anh ấy khiến kẻ thù run sợ.) check Stern Expression - Vẻ mặt nghiêm nghị, lạnh lùng

Phân biệt: Stern expression mô tả biểu cảm nghiêm túc, không dễ tiếp cận.

Ví dụ: Her stern expression made it clear she was not to be messed with. (Vẻ mặt nghiêm nghị của cô ấy cho thấy cô không phải người dễ bị trêu chọc.) check Harsh Features - Đường nét khuôn mặt sắc sảo, dữ dằn

Phân biệt: Harsh features mô tả gương mặt với đường nét sắc bén, có thể trông dữ dằn.

Ví dụ: His harsh features and deep voice added to his tough persona. (Đường nét sắc sảo trên khuôn mặt và giọng nói trầm giúp anh ấy có vẻ ngoài cứng rắn.)