VIETNAMESE

dĩnh ngộ

thông minh, lanh lợi, sáng dạ

ENGLISH

brilliant

  
ADJ

/ˈbrɪljənt/

intelligent, quick-witted

"Dĩnh ngộ" là một từ Hán Việt mang ý nghĩa chỉ người có trí thông minh vượt trội, hiểu biết sâu rộng và nhanh nhạy trong mọi tình huống.

Ví dụ

1.

Ông ấy là một nhà khoa học dĩnh ngộ, đã có nhiều phát minh quan trọng.

He is a brilliant scientist who has made many important discoveries.

2.

Từ nhỏ ông đã nổi tiếng thông minh dĩnh ngộ.

He has been known for being brilliant since he was a child.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Brilliant nhé! check Intelligent - Thông minh

Phân biệt: Intelligent mô tả khả năng tư duy logic, sáng tạo, học hỏi nhanh.

Ví dụ: She is one of the most intelligent students in her class. (Cô ấy là một trong những học sinh thông minh nhất lớp.) check Gifted - Tài năng thiên bẩm

Phân biệt: Gifted mô tả một người có khả năng xuất sắc, vượt trội trong một lĩnh vực nào đó từ khi còn nhỏ.

Ví dụ: He is a gifted musician who started playing at the age of three. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng, bắt đầu chơi nhạc từ năm ba tuổi.) check Sharp-Witted - Nhanh trí, sắc sảo

Phân biệt: Sharp-witted mô tả người có khả năng suy luận và phản ứng nhanh nhạy trong mọi tình huống.

Ví dụ: His sharp-witted responses kept the debate lively. (Những phản hồi nhanh trí của anh ấy khiến cuộc tranh luận trở nên sôi động.) check Perceptive - Nhạy bén, sâu sắc

Phân biệt: Perceptive mô tả khả năng nhận thức nhanh và sâu sắc, dễ dàng hiểu được vấn đề phức tạp.

Ví dụ: She has a perceptive mind that quickly grasps new concepts. (Cô ấy có một trí tuệ nhạy bén, nhanh chóng hiểu được các khái niệm mới.)