VIETNAMESE

phông nền chụp ảnh

nền chụp ảnh

word

ENGLISH

photography backdrop

  
NOUN

/fəˈtɒɡrəfi ˈbæk.drɒp/

photo background

Phông nền chụp ảnh là loại phông đặc biệt dùng để làm nền trong ảnh chụp.

Ví dụ

1.

Studio dựng phông nền chụp ảnh để chụp chân dung.

The studio set up a photography backdrop for portraits.

2.

Phông nền chụp ảnh có nhiều kiểu dáng.

Photography backdrops come in various designs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của photography backdrop nhé! check Photo backdrop - Phông chụp ảnh

Phân biệt: Photo backdrop là từ đồng nghĩa với photography backdrop, nhưng thường được sử dụng chung trong các sự kiện chụp ảnh, không nhất thiết phải chỉ là phông nền trong studio.

Ví dụ: The wedding guests took pictures in front of the photo backdrop. (Khách mời đám cưới chụp ảnh trước phông nền chụp ảnh.) check Studio backdrop - Phông nền studio

Phân biệt: Studio backdrop chỉ phông nền dùng trong các buổi chụp ảnh chuyên nghiệp trong studio, khác với phông nền chụp ảnh ngoài trời hoặc trong các sự kiện.

Ví dụ: The photographer used a colorful studio backdrop for the portrait session. (Nhiếp ảnh gia đã sử dụng phông nền studio đầy màu sắc cho buổi chụp chân dung.) check Event backdrop - Phông nền sự kiện

Phân biệt: Event backdrop được sử dụng trong các sự kiện, thường là các buổi tiệc, hội nghị, hay lễ hội, có thể được tùy chỉnh theo chủ đề của sự kiện.

Ví dụ: The event backdrop displayed the company’s logo during the conference. (Phông nền sự kiện hiển thị logo công ty trong suốt hội nghị.) check Decorative backdrop - Phông nền trang trí

Phân biệt: Decorative backdrop nhấn mạnh vào yếu tố trang trí, thường dùng để tạo không gian đẹp cho các bức ảnh, khác với photography backdrop dùng chủ yếu cho mục đích chụp ảnh chuyên nghiệp.

Ví dụ: The decorative backdrop was perfect for the holiday photos. (Phông nền trang trí rất phù hợp với những bức ảnh ngày lễ.)