VIETNAMESE

mũi hếch

word

ENGLISH

snub nose

  
NOUN

/snʌb noʊz/

"Mũi hếch" là dáng mũi có đầu mũi tròn, hơi hướng lên trên và sống mũi thường thấp.

Ví dụ

1.

Cô ấy có một chiếc mũi hếch rất đáng yêu, làm tăng thêm vẻ trẻ trung của cô ấy.

She has a cute snub nose that adds to her youthful appearance.

2.

Chiếc mũi hếch và đôi mắt sáng tạo cho anh ấy một vẻ ngoài thân thiện.

His snub nose and bright eyes give him a friendly look.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Snub Nose nhé! check Upturned Nose - Mũi hếch Phân biệt: Upturned nose mô tả mũi có đầu mũi hướng lên trên rõ rệt. Ví dụ: Her upturned nose gave her a playful and youthful look. (Chiếc mũi hếch của cô ấy khiến cô trông tinh nghịch và trẻ trung.) check Short Nose - Mũi ngắn Phân biệt: Short nose mô tả mũi có chiều dài ngắn hơn so với tỷ lệ khuôn mặt. Ví dụ: People with a short nose often have a cute appearance. (Những người có mũi ngắn thường có vẻ ngoài đáng yêu.) check Small-Tipped Nose - Mũi có đầu nhỏ Phân biệt: Small-tipped nose mô tả mũi có phần đầu tròn nhỏ, không sắc nét. Ví dụ: A small-tipped nose is often associated with delicate facial features. (Mũi có đầu nhỏ thường đi kèm với đường nét khuôn mặt tinh tế.) check Button Nose - Mũi nút bấm Phân biệt: Button nose mô tả mũi nhỏ, tròn và hơi hếch, tạo cảm giác dễ thương. Ví dụ: Her button nose made her look adorable. (Chiếc mũi nút bấm khiến cô ấy trông thật đáng yêu.)