VIETNAMESE

kimchi

Dưa muối cay Hàn Quốc.

ENGLISH

kimchi

  
NOUN

/ˈkɪmtʃi/

Kimchi

Ví dụ

1.

Kimchi là món ăn lên men làm từ cải bắp và gia vị.

Kimchi is a fermented dish made from cabbage and spices.

2.

Tôi thích ăn kimchi với cơm.

I love eating kimchi with my rice.

Ghi chú

Kimchi là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực Hàn Quốc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fermented – Tính từ mô tả các món ăn đã được lên men, như kimchi Ví dụ: Fermented foods like kimchi are good for digestion. (Các món ăn lên men như kimchi tốt cho hệ tiêu hóa.) check Spicy – Tính từ mô tả độ cay của kimchi Ví dụ: Kimchi is known for its spicy flavor due to gochugaru. (Kimchi nổi tiếng với vị cay do gochugaru.) check Side dish – Món ăn phụ thường đi kèm với kimchi Ví dụ: Kimchi is often served as a side dish in Korean meals. (Kimchi thường được phục vụ như một món ăn phụ trong các bữa ăn Hàn Quốc.)