VIETNAMESE

đồ nguội

-

ENGLISH

Vietnamese cold cut dishes

  
NOUN

/ˈviːɛtnæmiːz kəʊld kʌt dɪʃɪz/

-

"Đồ nguội" là các món ăn đã được chế biến sẵn, thường được bảo quản trong tủ lạnh hoặc ăn ngay mà không cần nấu lại.

Ví dụ

1.

Vietnamese cold cut dishes like sausages and cold cuts are convenient foods.

Đồ nguội như xúc xích và giò là món ăn tiện lợi.

2.

Cold cuts are often served at parties.

Đồ nguội thường được dùng trong các bữa tiệc.

Ghi chú

Đồ nguội là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đồ nguội nhé! check Nghĩa 1: Thực phẩm chế biến sẵn, không cần nấu lại. Tiếng Anh: Cold cuts Ví dụ: The deli offers a variety of cold cuts, including ham and salami. (Quầy thực phẩm cung cấp nhiều loại đồ nguội, bao gồm thịt nguội và xúc xích salami.) check Nghĩa 2: Món ăn nguội, không dùng nóng. Tiếng Anh: Chilled dish Ví dụ: This chilled dish is perfect for summer days. (Món ăn nguội này rất phù hợp cho những ngày hè.) check Nghĩa 3: Đồ ăn đã nguội sau khi nấu. Tiếng Anh: Cooled food Ví dụ: She reheated the cooled food before serving. (Cô ấy hâm nóng lại đồ ăn đã nguội trước khi dọn ra.)