VIETNAMESE
sổ lương
sổ ghi lương
ENGLISH
payroll book
/ˈpeɪ.roʊl bʊk/
salary record
Sổ lương là tài liệu ghi nhận mức lương và các khoản thu nhập của người lao động.
Ví dụ
1.
Phòng nhân sự cập nhật sổ lương hàng tháng.
The HR department updated the payroll book monthly.
2.
Sổ lương đảm bảo theo dõi thanh toán chính xác.
Payroll books ensure proper payment tracking.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của payroll book nhé!
Pay slip – Phiếu lương
Phân biệt: Pay slip là một tài liệu được in hoặc in điện tử được cung cấp cho người lao động mỗi kỳ thanh toán, nêu chi tiết tổng thu nhập, các khoản khấu trừ và thu nhập ròng của họ.
Ví dụ:
Employees receive a pay slip every month.
(Nhân viên nhận được phiếu lương hàng tháng.)
Salary statement – Bảng sao kê lương
Phân biệt: Salary statement là một tài liệu tóm tắt thu nhập, tiền thưởng và các khoản khấu trừ của người lao động trong một khoảng thời gian nhất định, thường là hàng năm.
Ví dụ:
The salary statement showed that I had earned a bonus.
(Bảng sao kê lương cho thấy tôi đã kiếm được một khoản tiền thưởng.)
Wage sheet – Bảng lương
Phân biệt: Wage sheet là một tài liệu liệt kê chi tiết tiền lương của từng nhân viên trong một khoảng thời gian nhất định, thường được sử dụng để theo dõi và tính toán tiền lương.
Ví dụ:
The wage sheet showed that I had worked overtime.
(Bảng lương cho thấy tôi đã làm thêm giờ.)
Timesheet – Bảng chấm công
Phân biệt: Timesheet là một tài liệu ghi lại số giờ làm việc của nhân viên, thường được sử dụng để theo dõi thời gian làm việc và tính toán tiền lương.
Ví dụ: I submit my timesheet to my manager every week. (Tôi nộp bảng chấm công cho người quản lý hàng tuần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết